Có 2 kết quả:

長老 zhǎng lǎo ㄓㄤˇ ㄌㄠˇ长老 zhǎng lǎo ㄓㄤˇ ㄌㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

sư cụ

Từ điển Trung-Anh

(1) elder
(2) term of respect for a Buddhist monk

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sư cụ

Từ điển Trung-Anh

(1) elder
(2) term of respect for a Buddhist monk

Bình luận 0